Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Công cụ chuyển đổi ngoại tệ


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

Bạn muốn thêm công cụ này vào website của bạn, bấm vào đây.



Tỷ giá các loại ngoại tệ so với Việt Nam Đồng

Lưu ý : Tỷ giá bảng dưới được chúng tôi lấy ngẫu nhiên của từng ngân hàng nên sẽ chêch lệch so với công cụ tính toán ở trên.

Để xem tỷ giá hối đoái chi tiết của ngân hàng, vui lòng bấm vào tên ngân hàng.

Để xem bảng so sánh ngoại tệ các ngân hàng, vui lòng bấm vào tên ngoại tệ.

Đơn vị tính : VNĐ

Ngân hàng Ngoại tệ Tỷ giá
ABBANK ( USD ) 25.478 Chi tiết tỷ giá VND/USD
ABBANK ( JPY ) 167,37 Chi tiết tỷ giá VND/JPY
ABBANK ( EUR ) 28.000 Chi tiết tỷ giá VND/EUR
ABBANK ( CHF ) 29.267 Chi tiết tỷ giá VND/CHF
ABBANK ( GBP ) 32.259 Chi tiết tỷ giá VND/GBP
ABBANK ( AUD ) 17.013 Chi tiết tỷ giá VND/AUD
ABBANK ( SGD ) 19.050 Chi tiết tỷ giá VND/SGD
ABBANK ( CAD ) 18.808 Chi tiết tỷ giá VND/CAD
ABBANK ( HKD ) 3.398 Chi tiết tỷ giá VND/HKD
ACB ( THB ) 0 Chi tiết tỷ giá VND/THB
ACB ( TWD ) 0 Chi tiết tỷ giá VND/TWD
ABBANK ( NZD ) 15.529 Chi tiết tỷ giá VND/NZD
ACB ( IDR ) 0 Chi tiết tỷ giá VND/IDR
ABBANK ( KRW ) 20,51 Chi tiết tỷ giá VND/KRW
ACB ( SEK ) 0 Chi tiết tỷ giá VND/SEK
BIDV ( LAK ) 1,25 Chi tiết tỷ giá VND/LAK
ACB ( DKK ) 0 Chi tiết tỷ giá VND/DKK
ACB ( NOK ) 0 Chi tiết tỷ giá VND/NOK
BIDV ( CNY ) 3.562 Chi tiết tỷ giá VND/CNY
BIDV ( RUB ) 319 Chi tiết tỷ giá VND/RUB
ACB ( MYR ) 0 Chi tiết tỷ giá VND/MYR
ACB ( KHR ) 0 Chi tiết tỷ giá VND/KHR
ACB ( PHP ) 0 Chi tiết tỷ giá VND/PHP
BIDV ( SAR ) 6.981,92 Chi tiết tỷ giá VND/SAR
BIDV ( KWD ) 85.171 Chi tiết tỷ giá VND/KWD
ACB ( INR ) 0 Chi tiết tỷ giá VND/INR
EXIMBANK ( USD (50,100) ) Chi tiết tỷ giá VND/USD (50,100)
EXIMBANK ( USD (5,10,20) ) Chi tiết tỷ giá VND/USD (5,10,20)
EXIMBANK ( USD (1,2) ) Chi tiết tỷ giá VND/USD (1,2)
ACB ( ZAR ) 0 Chi tiết tỷ giá VND/ZAR